Huyết áp là chỉ số phản ánh tình trạng sức khỏe của một người. Huyết áp cao hoặc huyết áp thấp đều có thể dẫn đến những nguy hiểm nhất định. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc huyết áp 100/60 là cao hay thấp, có nguy hiểm không và cách để giúp huyết áp ổn định.
1. Huyết áp là gì?
Huyết áp là gì?
Huyết áp (HA) là chỉ số phản ánh áp lực của máu lên thành mạch trong quá trình vận chuyển máu từ tim đến các cơ quan của cơ thể để cung cấp oxy và các chất dinh dưỡng cần thiết. Huyết áp là một trong số các chỉ số thể hiện chức năng của tim. Nếu huyết áp ở ngưỡng bình thường thì tim có thực hiện chức năng bơm máu hiệu quả, ngược lại, nếu huyết áp cao thì chứng tỏ sức khỏe tim mạch có vấn đề. Huyết áp được xác định bằng hai chỉ số là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương, được viết dưới dạng phân số, ví dụ như 100/60. Đơn vị đo của huyết áp là mmHg (milimet thủy ngân). Trong đó:
- Huyết áp tâm thu: Là huyết áp cực đại, là chỉ số lớn hơn và viết trước, chỉ số này thể hiện áp lực thành mạch khi cơ tim co bóp.
- Huyết áp tâm trương: Là chỉ số huyết áp cực tiểu, có giá trị nhỏ hơn và viết sau huyết áp tâm thu. Huyết áp tâm trương thể hiện áp lực của thành mạch khi cơ tim giãn nghỉ.
Để xác định tình trạng huyết áp của một người, cần căn cứ vào hai chỉ số huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Nếu hai chỉ số này ở giới hạn cho phép thì chứng tỏ người được đo có sức khỏe bình thường và ngược lại. Bên cạnh đó, khoảng cách giữa hai chỉ số cũng là điều cần quan tâm.
Lấy huyết áp tâm thu trừ đi huyết áp tâm trương, nếu kết quả nhỏ hơn 25mmHg hoặc <20 mmHg (huyết áp kẹt) thì có nguy cơ gặp phải các biến chứng tim mạch. Nếu khoảng cách giữa hai chỉ số huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương lớn hơn hoặc bằng > 40 mmHg thì càng an toàn.
2. Huyết áp 100/60 là cao hay thấp?
Huyết áp 100/60 là cao hay thấp?
Huyết áp 100/60 là cao hay thấp? Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), huyết áp bình thường của người trưởng thành được xác định trong khoảng dưới 120/80mmHg và >90/60mmHg. Nếu chỉ số huyết áp tâm thu ≤ 90 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≤ 60 mmHg thì được xác định là huyết áp thấp.
Dựa theo nội dung mà AHA đưa ra kết hợp với so sánh chỉ số huyết áp 100/60 ta thấy rằng chỉ số huyết áp tâm thu ở mức bình thường, chỉ số huyết áp tâm trương là 60 nên tương đương với mức huyết áp thấp. Do đó, có thể kết luận rằng huyết áp 100/60 thuộc mức huyết áp thấp.
Trên thực tế, huyết áp đo được chỉ có tính chất tương đối, huyết áp có thể lên xuống tùy theo một số yếu tố như: cảm xúc, tình trạng hô hấp, độ tuổi, loại thuốc đang sử dụng, thời điểm đo huyết áp… Do đó, cần đo nhiều lần trong ngày để xác định chính xác tình trạng huyết áp.
Thông thường, huyết áp thấp thường kèm theo một số triệu chứng như hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi, choáng váng…Trên thực tế vẫn có một số người có huyết áp 100/60 hoặc 90/60 nhưng không kèm theo bất kỳ triệu chứng nào vừa nêu, trường hợp này được xác định là huyết áp cơ địa, sức khỏe người được đo vẫn bình thường nên không cần điều trị.
Bên cạnh đó, cũng có một số trường hợp chỉ số huyết áp ở mức bình thường như 100/70 hoặc 110/70 nhưng lại kèm theo hoa mắt, chóng mặt, đau đầu… Những trường hợ này cũng được chẩn đoán là huyết áp thấp và cần được thăm khám và điều trị kịp thời.
Tóm lại, theo lý thuyết thì huyết áp 100/60 được xác định là huyết áp thấp. Tuy nhiên, để có kết luận chính xác nhất, bạn nên thăm khám với bác sĩ, trình bày nhưng triệu chứng nếu có để bác sĩ đưa ra chẩn đoán đúng với tình trạng của cơ thể và có biện pháp can thiệp kịp thời.
3. Cách cải thiện tình trạng huyết áp thấp
- Uống đủ 2 lít nước/ngày: Uống nước hoặc các đồ uống như trà gừng, trà đào, trà húng quế có tác dụng làm tăng huyết áp. Mỗi ngày nên uống đủ 2 lít nước để tăng khối lượng máu trong tuần hoàn, từ đó giúp huyết áp tăng. Bên cạnh đó, uống nước còn giúp tăng cường đề kháng và miễn dịch.
- Chia nhỏ các bữa ăn trong ngày: Nên ăn 5-6 bữa thay vì ăn 3 bữa trong ngày. Mục đích của việc này là phòng tránh tình trạng cơ thể bị đói dẫn đến tụt huyết áp.
- Tăng cường thực phẩm bổ dưỡng: Nên bổ sung các loại thức ăn giàu chất dinh dưỡng như: thịt cá, trứng, sữa, rau xanh đậm, hải sản, trái cây giàu vitamin C… Những thực phẩm này cung cấp năng lượng cho cơ thể, phòng tránh tụt huyết áp.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục với cường độ hợp lý, đều đặn khoảng 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường tuần hoàn máu, giúp huyết áp ổn định.
- Tránh sử dụng chất kích thích và đồ uống có cồn: Không nên sử dụng rượu bia, đồ uống có cồn và các chất kích thích vì chúng khiến cơ thể bị mất nước, từ đó khiến cho giảm khối lượng máu trong tuần hoàn, khi lượng máu giảm thì áp lực lên thành mạch cũng giảm, từ đó dẫn đến tụt huyết áp.
- Theo dõi chỉ số huyết áp và thăm khám định kỳ 6 tháng/lần: Theo dõi và đo huyết áp định kỳ giúp bạn phát hiện sớm những bất thường của huyết áp và có biện pháp can thiệp kịp thời, tránh tình trạng huyết áp tụt xuống quá mức gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Không thay đổi tư thế đột ngột khi vừa thức dậy vào buổi sáng: Việc thay đổi tư thế một cách đột ngột có thể khiến bạn bị hoa mắt, chóng mặt trong vài phút khi đứng dậy và bình thường trở lại khi ngồi xuống, một số trường hợp có thể bị ngất. Tình trạng này được gọi là hạ huyết áp tư thế do huyết áp không điều hòa kịp thời.