Top 20 thực phẩm giàu canxi cung cấp đủ lượng canxi cần thiết, giúp xương và răng chắc khỏe. Bên cạnh đó, thực phẩm có chứa canxi giúp trẻ em phát triển chiều cao toàn diện, ngăn ngừa tình trạng loãng xương, rạn xương ở người lớn. Dưới đây là tổng hợp những loại đồ ăn giàu canxi dễ kiếm mà bạn có thể tham khảo.

Xem thêm:

CÁC LOẠI HẠT BỔ SUNG CANXI

1. Hạt chia

Hạt chia

Hạt chia
– Thành phần: Hạt chia là một trong số những loại thực phẩm chứa nhiều canxi nhất. Bên cạnh đó, hạt chia còn chứa nhiều chất dinh dưỡng như carbohydrate, protein, chất béo, chất xơ, canxi, magie, mangan, photpho, các khoáng chất như vitamin B1, vitamin B2, vitamin B3, kẽm, kali…
– Tác dụng: Hạt chia là thực phẩm bổ sung canxi hiệu quả. Hàm lượng canxi chiếm 766mg, hàm lượng này cao hơn gấp 6,5 lần lượng canxi có trong sữa và các chế phẩm từ sữa. Nhờ lượng canxi này mà xương và răng trở nên chắc khỏe, hạn chế tình trạng gãy xương, rạn xương. Ngoài ra, hạt chia còn giúp tăng nồng độ chất xơ, tăng nồng độ omega – 3 trong máu, giảm nguy cơ mắc bệnh tim, bổ sung các chất chống oxy hóa ngăn chặn lão hóa và các bệnh nguy hiểm như ung thư….
– Cách bổ sung:
  • Bạn có thể rắc hạt chia vào sữa chua, nước ép hoa quả để ăn
  • Ngâm 1 -2 thìa hạt chia vào nước lọc để làm nước uống
  • Làm canh hạt chia: cho 3-4 thìa hạt chia vào nồi canh hoặc hầm với các loại rau củ
  • Làm salad hạt chia bằng cách cho 1-2 thìa hạt chia vào rau trộn, salad để tăng lượng dinh dưỡng cho món ăn.
Liều lượng: Trẻ em khoảng 10gram, người lớn, trẻ ăn dặm khoảng 15gram, phụ nữ mang thai 20gram chia thành 2 lần trong ngày.

2. Hạnh nhân

Hạnh nhân

Hạnh nhân
Thành phần: Trong 28gram hạnh nhân có chứa một lượng lớn chất dinh dưỡng như: 269mg canxi, giàu chất xơ, chứa lượng carb và đường tương đối thấp, protein, chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, các vitamin và khoáng chất khác như: vitamin E, B2, magie, mangan, photpho, sắt, các chất chống oxy hóa
Tác dụng: Hạnh nhân là thực phẩm chứa nhiều canxi, giúp xương và răng chắc khỏe, kích thích tăng trưởng chiều cao ở trẻ. Bên cạnh đó, hạnh nhân còn có tác dụng hỗ trợ giảm cân, tốt cho tim mạch, có lợi cho người bị bệnh tiểu đường, cân bằng lợi khuẩn giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh…
Cách bổ sung: Bạn có thể ăn hạnh nhân sống hoặc sử dụng hạnh nhân rang khô, hạnh nhân rang bơ, hạnh nhân rang muối, làm sữa hạnh nhân, ăn với sữa tươi, uống trà, cà phê… Mỗi ngày chỉ nên ăn tối đa 25g hạnh nhân, khoảng 24-36 hạt chia thành nhiều lần ăn để cơ thể tiêu hóa tốt hơn.

3. Hạt vừng

Hạt vừng

Hạt vừng

Thành phần: Cả vừng sống và vừng rang đều rất giàu dinh dưỡng với các chất như: canxi (131mg trong vừng sống 60mg trong vừng rang), năng lượng, carbohydrate, chất xơ, protein, chất béo, lysin, sắt, magie, photpho, kali, kẽm…
Tác dụng: Vừng là thực phẩm giàu canxi, cung cấp canxi giúp phát triển chiều cao, cho xương và răng chắc khỏe. Bên cạnh đó, vừng còn có nhiều tác dụng như: giàu chất xơ có lợi cho tiêu hóa, giảm cholesterol và chất béo trung tính, hạ huyết áp, giảm viêm, cung cấp nguồn vitamin B tốt cho cơ thể, kiểm soát lượng đường trong máu, giàu chất chống oxy hóa…
Cách bổ sung: Bạn có thể làm muối vừng để ăn, nấu chè mè đen, làm nước vừng mè đen để uống, rắc vừng lên thức ăn như nộm, salad…

4. Hạt điều

Hạt điều

Hạt điều
Thành phần: Hạt điều chứa 10,4mg canxi trong 28gram hạt điều nguyên hạt. Bên cạnh đó là các chất như: protein, chất béo, vitamin E, vitamin K, kali, magie, natri, kẽm, phốt pho…
Tác dụng: Bổ sung canxi cho cơ thể, giúp xương khỏe mạnh, răng chắc, có lợi cho tim mạch, tốt cho mắt, ngăn ngừa ung thư, giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, …
  Cách bổ sung: rang hạt điều với muối, cho hạt điều vào các món ăn như kem, salad, làm bánh từ hạt điều, sữa hạt điều… Trẻ em từ 3-5 tuổi một tuần chỉ nên ăn hạt điều 3 lần, mỗi lần không quá 5 hạt. Trẻ trên 5 tuổi có thể ăn mỗi ngày 5-10 hạt điều. Người lớn có thể ăn tùy theo sở thích của mình nhưng không nên ăn quá 30 hạt trong một lần sử dụng.

CÁC LOẠI RAU CHỨA NHIỀU CANXI

5. Bông cải xanh

Bông cải xanh

Bông cải xanh

– Thành phần: Chứa nhiều vitamin như vitamin A, C, K, B9, các khoáng chất như photpho, selen, kali, sắt, kẽm, magie; chất xơ, chất chống oxy hóa, nước, carbohydrate, protein, đường. Trong đó, bông cải xanh có chứa đến 47mg trong mỗi 100g bông cải xanh.
– Tác dụng: Bông cải xanh chứa tiền chất chống oxy hóa nên chống lại quá trình lão hóa đồng thời có thể bảo vệ sức khỏe, chống lại các chất có hại cho cơ thể, ngăn ngừa ung thư. Bông cải xanh chứa nhiều chất xơ và chất chống oxy hóa giúp kiểm soát lượng đường trong máu, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, ngăn ngừa táo bón. Lượng canxi có trong bông cải xanh giúp hỗ trợ sức khỏe răng miệng, cho răng chắc khỏe. Bên cạnh đó, canxi kết hợp với các chất như phốt pho, kẽm, vitamin A, C và K còn giúp cho xương và khớp khỏe mạnh, ngăn chặn tình trạng viêm xương khớp.
– Cách bổ sung: Bạn có thể luộc, xào, hấp hoặc làm salad bông cải xanh. Tuy nhiên, không nên chế biến bông cải xanh với nhiệt độ quá cao sẽ làm cho các chất có tác dụng chống ung thư bị giảm.

6. Cải xoăn

Cải xoăn

Cải xoăn

– Thành phần: Cứ mỗi 100g cải xoăn có thể cung cấp khoảng 254mg canxi. Bên cạnh đó còn có rất nhiều chất có lợi cho sức khỏe như: Các loại vitamin A, C, B1, B2, B3, B6, K; đồng, kali, magie, sắt, phốt pho, chất xơ, protein, tinh bột
 – Tác dụng: Màu xanh của cải xoăn có tác dụng chống oxy hóa hiệu quả, nhờ vậy có thể ngăn ngừa tổn thương các tế bào, ngăn chặn ung thư. Bên cạnh đó, cải xoăn còn tăng cường sức khỏe tim mạch, hỗ trợ bệnh nhân tiểu đường, cải thiện thị lực, giúp da và tóc khỏe mạnh. Cải xoăn là một loại rau chứa hàm lượng canxi cao. Một chén rau cải xoăn cung cấp canxi tương đương với một cốc sữa, bởi vậy cải xoăn giúp xương chắc khỏe, ngăn ngừa tình trạng loãng xương. Bên cạnh đó, canxi kết hợp với các chất như phốt pho, kali trong cải xoăn giúp cho mật độ xương được giữ vững nên xương được bảo vệ chắc khỏe.
– Cách bổ sung: Bạn có thể chế biến cải xoăn thành các món như: hấp, xào, luộc, làm salad, làm nước sinh tố cải xoăn….

7. Rau dền

Rau dềnRau dền

 

Thành phần: Trong mỗi 100g rau dền có chứa 241 – 288mg canxi, bên cạnh đó còn có nhiều chất như nước, đạm, đường, chất xơ, một số loại vitamin như B1, B2…
 Tác dụng: Rau dền rất giàu canxi nên tốt cho xương khớp. Lượng canxi trong rau dền được ước tính cao gấp 3 lần cải bó xôi và gấp 2 lần so với sữa. Bởi vậy, rau dền giúp tăng cường độ cứng chắc của xương, ngăn ngừa loãng xương, giảm co giật do thiếu hụt canxi. Ngoài ra, rau dền còn có tác dụng giảm viêm, có lợi cho bệnh tiểu đường, ngăn ngừa bệnh tim mạch, cải thiện bệnh thiếu máu, giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, ngăn ngừa bệnh ung thư.
Cách bổ sung: Rau dền có thể chế biến thành món canh rau dền, rau dền luộc, rau dền xào tỏi…tùy theo sở thích của mỗi người.

8. Rau chân vịt

Rau chân vịt

Rau chân vịt

– Thành phần: Rau chân vịt còn được gọi là cải bó xôi, đây là loại rau có nhiều khoáng chất như: kali, kẽm, magie, sắt, canxi, chứa nhiều vitamin như A, B6, C, K, B1, B2 và nhiều loại vitamin thiết yếu khác. Rau chân vịt là thực phẩm giàu canxi, trong mỗi 100g rau chứa đến 73mg canxi.
– Tác dụng: Canxi trong rau giúp cho xương khỏe mạnh, ngăn ngừa loãng xương và các bệnh về khớp. Bên cạnh đó, canxi cùng với vitamin C, K, phốt pho, kali, kẽm giúp cơ bắp khỏe mạnh, ngăn ngừa tình trạng rạn xương; các khoáng chất này còn góp phần giúp cho răng và móng khỏe mạnh. Ngoài ra, rau chân vịt có thể ngăn chặn ung thư, kiểm soát chứng tiểu đường, chống hen suyễn, hạ huyết áp, hỗ trợ tiêu hóa, giúp da và tóc khỏe mạnh, cải thiện thị lực, giảm viêm loét…
– Cách bổ sung: Rau chân vịt có thể xào hoặc nấu, luộc, làm salad…
CÁC LOẠI HẢI SẢN

9. Cá hồi

Cá hồi

Cá hồi

– Thành phần: Cá hồi chứa nhiều Omega – 3, chất béo, protein, vitamin A, D, B13, kali, sắt 1,1 mg, nước 72,5 g, phốt pho (230mg), cứ 170g cá hồi có chứa 340mg canxi, thậm chí, nếu sử dụng cá hồi đóng hộp thì lượng canxi còn lớn hơn (350mg canxi).
– Tác dụng: Cung cấp nhu cầu canxi hằng ngày ch-o cơ thể, hỗ trợ phát triển chiều cao ở trẻ, giúp xương và răng chắc khỏe. Cá hồi giàu protein và amino acid tốt cho hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ đột quỵ và các bệnh tim mạch, tốt cho não bộ, tăng cường thị lực…
– Cách bổ sung: Có thể chế biến cá hồi thành nhiều loại như: salad, sushi, cá hồi chiên, xào, nướng, làm ruốc…

10. Cá mòi

Cá mòi

Cá mòi

Thành phần: Cá mòi có chứa nhiều calo, protein, chất béo, folate, vitamin D3; axit béo omega, vitamin B, K, iot, magie, phốt pho. Đặc biệt, hàm lượng canxi có trong cá mòi rất lớn, lên tới 569mg hoặc 57% DV canxi.
– Tác dụng: Cá mòi có nhiều tác dụng như: tốt cho xương nhờ chứa nhiều canxi và phốt pho. Bên cạnh đó, cá mòi còn tốt cho tim mạch, có lợi cho máu, giúp sáng mắt, ngăn ngừa ung thư, làm sáng da, chống oxy hóa, tạo cảm giác no nên có thể hỗ trợ giảm cân hiệu quả.
– Cách bổ sung: Cá mòi có thể chế biến thành các món như: kho, rán, chiên, bún cá mòi, chả cá mòi, salad…

11. Sò, nghêu

Sò, nghêu

Sò, nghêu

– Thành phần: Theo nghiên cứu, trong mỗi 100g có chứa nhiều chất như: đạm, chất béo, nhiều khoáng chất như kẽm, sắt, kali, mangan, đồng, iot, nhiều các loại vitamin như vitamin B1, B6, B12, vitamin C. Đặc biệt, trong 9 – 10 con sò, nghêu  có chứa đến  33mg tương đương với 3,3% lượng canxi mà cơ thể cần mỗi ngày.
– Tác dụng: Nghêu sò có nhiều công dụng như: cung cấp canxi cho cơ thể, có lợi cho sự phát triển chiều cao ở trẻ em, giúp bà bầu nạp đủ canxi cho thai nhi, ngăn ngừa tình trạng loãng xương …Bên cạnh đó, món ăn này còn có tác dụng ngăn ngừa bệnh Alzheimer hiệu quả, cải thiện chứng thiếu máu, tăng cường hệ miễn dịch, chống viêm khớp, điều hòa đường huyết, tốt cho răng lợi, giúp tuyến giáp khỏe mạnh…
– Cách bổ sung: Nghêu sò cần được làm chín để ăn, không nên ăn sống vì có thể bị nhiễm khuẩn. Một số món ăn từ nghêu, sò có thể kể đến như: nấu canh (canh cà chua, rau muống, bí đao, thì là…), sò nghêu nướng (bơ, mỡ hành, phô mai…)

12. Cua biển

Cua biển

Cua biển

– Thành phần: Cua biển giàu chất khoáng như sắt, kaki, kẽm, đồng, magie, selen…Bên cạnh đó là giàu chất đạm, axit béo Omega – 3, chứa nhiều vitamin như Vitamin B2, B5, B6, B12, C. Cua biển là thực phẩm giàu canxi, mỗi 100g cua biển có chứa đến 141mg canxi.
– Tác dụng: Cua biển chứa nhiều canxi nên tốt cho xương, giúp trẻ cao lớn, bổ sung canxi cần thiết cho phụ nữ mang thai. Bên cạnh đó, cua biển giúp ngăn ngừa tình trạng loãng xương, xốp xương ở người lớn tuổi, giúp xương và răng chắc khỏe. Ngoài ra, cua biển còn có nhiều công dụng tuyệt vời khác như: tốt cho tim mạch, ngăn ngừa ung thư nhờ có chứa nhiều chất chống oxy hóa, có lợi với bệnh nhân tiểu đường….
– Cách bổ sung: Nên bổ sung cua biển chín để tránh bị nhiễm khuẩn. Bên cạnh đó, nên cẩn thận khi ăn cua bởi có khá nhiều người bị dị ứng với loại hải sản này. Nếu ăn nhiều cua có thể gây ra bệnh gout, có thể gây ngộc độc thực phẩm nếu chế biến không đúng cách. Bạn có thể nấu một số món từ cua biển như: cua hấp xả, cua sốt cà chua, cua sốt me, cua luộc, soup cua biển, bún riêu cua, cua biển nấu chao, chả cua biển, cua biển nấu mướp, nem cua biển…
BỔ SUNG CÁC LOẠI SỮA 

13. Sữa chua

Sữa chua

Sữa chua

– Thành phần: Sữa chua có chứa nhiều nước, protein, chất béo, đường (carbohydrate), chứa nhiều Vitamin B2, B12 và nhiều khoáng chất như: sắt, kẽm, magie, phốt pho, canxi. Canxi trong sữa chua lên đến 121mg , đây là một trong số những thực phẩm có nhiều canxi được nhiều người ưa chuộng. Nếu ăn một hũ sữa chua thì bạn có thể cung cấp khoảng 275mg canxi cho cơ thể. Ngoài ra, trong sữa chua còn chứa nhiều probiotic là những lợi khuẩn tốt cho sức khỏe.
– Tác dụng: Sữa chua có chứa nhiều canxi nên tốt cho trẻ em, giúp ngăn ngừa tình trạng loãng xương ở người lớn. Bên cạnh đó, sữa chua rất có lợi cho hệ tiêu hóa nhờ chứa nhiều lợi khuẩn. Sữa chua còn giúp giảm huyết áp, tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể mau hồi phục sau khi tập luyện, đây còn là thực phẩm giúp giảm cân hiệu quả.
– Cách bổ sung: Sữa chua không thể bổ sung tùy tiện, muốn ăn lúc nào thì ăn. Không nên ăn khi bụng đói sẽ làm đau dạ dày, không nên ăn sau khi ăn cơm vì có thể khiến bạn tăng cân. Tốt nhất nên ăn sữa chua sau khi ăn 1 giờ hoặc ăn vào buổi tối. Không nên đun nóng sữa chua sẽ giết chết lợi khuẩn và làm biến đổi các chất dinh dưỡng trong sữa. Bạn có thể ăn sữa chua không hoặc có thể ăn kèm với hoa quả đều được.

14. Sữa đậu nành

Sữa đậu nành

Sữa đậu nành

– Thành phần: Đậu nành có hàm lượng dinh dưỡng cao với nhiều chất như: nước, chất vô cơ, glucose, chất béo, chất đạm và nhiều khoáng chất như Canxi, sắt, magie, phốt pho, kali, natri và nhiều loại vitamin như A, B1, B2, D, E, F…Đây là một loại đồ uống chứa nhiều canxi khi chứa khoảng 140mg canxi trong mỗi 100g sữa. Canxi trong sữa đậu nành cũng rất dễ dàng hấp thụ như canxi trong sữa bò.
– Tác dụng: Với hàm lượng canxi cao, sữa đậu nành cung cấp canxi cần thiết cho cơ thể, giúp trẻ phát triển chiều cao, cho xương chắc khỏe ở người lớn tuổ, giảm tỉ lệ gãy xương. Bên cạnh đó, loại sữa này còn có nhiều công dụng như: tốt cho tim mạch, giảm nguy cơ béo phì, tốt cho người tiểu đường, ngăn ngừa ung thư nhờ chứa các chất chống oxy hóa, ngăn ngừa các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh…
– Cách bổ sung: Chỉ nên uống sữa đậu nành 2 lần/1 ngày, mỗi lần không quá 250ml. Nên uống buổi sáng sau khi thức dậy và buổi tối trước khi đi ngủ 1-2 tiếng. Những người bị suy giảm chức năng thận, sỏi thận, bệnh gout, bệnh dạ dày…thì cũng nên hạn chế uống sữa đậu nành. Không cho trẻ nhỏ uống quá nhiều sữa đậu nành sẽ gây ra nguy cơ dậy thì sớm
CANXI CÓ TRONG CÁC LOẠI RAU CỦ, QUẢ

15. Khoai lang

Khoai lang

Khoai lang

– Thành phần: Khoai lang có chứa khoảng 30mg canxi trong mỗi 100g. Bên cạnh đó, khoai lang còn chứa đạm, đường, tinh bột, chất xơ và nhiều loại vitamin tốt cho cơ thể như: A, C, B5, B6, E và một số khoáng chất như kali, mangan…
– Tác dụng: Nếu bạn chưa biết ăn gì để bổ sung canxi và bổ dưỡng, vậy thì có thể chọn khoai lang. Mặc dù lượng canxi không dồi dào nhưng với những người có nhu cầu canxi ít thì hàm lượng như vậy là vừa đủ. Canxi giúp tăng chiều cao, cho xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương, rạn xương, gãy xương. Ngoài ra, khoai lang còn có nhiều tác dụng đối với cơ thể như: phòng tránh việc thiếu vitamin A, điều chỉnh lượng đường trong máu, chống nguy cơ ung thư, khoai tốt cho hệ tiêu hóa, chống táo bón rất hiệu quả…
– Cách bổ sung: Bạn có thể bổ sung khoai lang bằng cách luộc, hấp, rán…

16. Đậu bắp

Đậu bắp

Đậu bắp

– Thành phần: Trong 100g đậu bắp có chứa 82mg canxi, đây được coi là một trong những loại thức ăn chứa nhiều canxi tốt cho cơ thể. Bên cạnh đó, đậu bắp còn chứa nhiều chất dinh dưỡng như: chất béo, đường, chất xơ, các vitamin như C, K và nhiều khoáng chất như mangan, magie, folate, sắt, đồng…
– Tác dụng: Đậu bắp chứa khá nhiều canxi và vitamin K, chứa nhiều folate nên giúp cho xương và răng chắc khỏe, giúp trẻ tăng trưởng chiều cao. Bên cạnh đó, đậu bắp còn nhiều công dụng như: ngăn ngừa ung thư và các bệnh về tim mạch, đái tháo đường, ngăn ngừa bệnh thiếu máu, giảm cholesterol, hỗ trợ tiêu hóa…
– Cách bổ sung: Những người bị đau khớp, viêm khớp không nên ăn đậu bắp sẽ khiến bệnh nặng thêm. Bạn có thể chế biến đậu bắp thành món luộc, xào, nướng hoặc làm nước đậu bắp để uống.

17. Bí đao

Bí đao

Bí đao
– Thành phần: Mỗi 100gr bí đao có chứa 41mg canxi, hàm lượng này không quá nhiều nhưng vẫn rất có lợi cho cơ thể. Bên cạnh đó, bí đao còn có nhiều chất dinh dưỡng như: cung cấp nước, một lượng nhỏ protein, cung cấp glucozo, phốt pho, magie, sắt và các loại vitamin B1, B2, vitamin C.
– Tác dụng: Bí đao tốt cho xương và răng nhờ chứa một hàm lượng canxi nhất định. Bí đao thích hợp với những người mắc bệnh mãn tính, cần hạn chế đạm, đường như người tiểu đường, suy thận, suy gan. Bí đao tốt cho người giảm béo, chống lại lão hóa, giúp da trắng mịn, giải nhiệt hiệu quả trong mùa hè.
– Cách bổ sung: Những người bị ốm lâu ngày, người suy âm hỏa vượng nên kiêng ăn bí đao vì loại quả này có tính hàn. Bạn có thể dùng bí đao để luộc, nấu canh hoặc làm nước bí đao để giải nhiệt cơ thể.

18. Quả sung khô

Quả sung khô

Quả sung khô

– Thành phần: Quả sung khô có chứa 35mg canxi trong mỗi 100g quả sung tương, nếu sấy khô thì có chứa đến 162mg canxi, hàm lượng các chất dinh dưỡng cũng cao hơn so với khi chưa sấy. Bên cạnh đó, quả sung còn chứa nhiều chất dinh dưỡng như: cung cấp năng lượng cho cơ thể, chất béo, đạm, các loại vitamin như A, C, B6, K và nhiều khoáng chất như: magie, mangan, kali…
– Tác dụng: Quả sung sấy khô là một loại thực phẩm chứa nhiều canxi, bởi vậy có thể đáp ứng được nhu cầu canxi của cơ thể, tốt cho xương và răng, ngăn chặn loãng xương, rạn xương và các bệnh liên quan đến xương ở người trung niên. Bên cạnh đó, quả sung còn nhiều công dụng hữu ích như: chống oxy hóa mạnh mẽ, ngăn chặn ung thư, có lợi cho các bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa, nội tiết, sinh sản, hô hấp, đây là một loại dược liệu tốt cho các loại thuốc đông y. Quả sung còn có thể kháng khuẩn, kháng nấm, giúp điều hòa đường huyết cho người mắc bệnh tiểu đường.
– Cách bổ sung: Bạn có thể ăn quả sung tươi hoặc sung sấy khô tùy theo sở thích của mình. Tuy nhiên, quả sung sấy khô sẽ có nhiều hàm lượng dinh dưỡng hơn. Bên cạnh đó, bạn có thể dùng trái sung để sắc nước uống, ngâm rượu…

19. Chuối

Chuối

Chuối

– Thành phần: Chuối là thực phẩm giàu dinh dưỡng vơi hàm lượng đường cao, chứa đạm, chất xơ, chất béo, omega – 3. Bên cạnh đó, chuối chứa nhiều vitamin tốt cho cơ thể như: A, C, D, E B1, B2, B3, B5, B6, B12, chứa nhiều folate và choline. Một số khoáng chất cũng có nhiều trong chuối như: sắt, magie, phốt pho, kali, kẽm, đồng, mangan. Hàm lượng canxi trong chuối không nhiều, chỉ 6mg canxi trong mỗi 1 quả chuối, tuy nhiên, lượng canxi này cũng vừa đủ để cung cấp cho trẻ, không sợ dư chất.
– Tác dụng: Chuối không chứa nhiều canxi nhưng lại có khả năng thúc đẩy việc hấp thụ canxi của cơ thể một cách tối đa nhờ chứa chất fructooligosaccharides. Nhờ vậy, ăn chuối giúp giúp trẻ tăng cường chiều cao, người lớn ăn chuối cũng rất có lợi, tốt cho xương và răng. Ngoài ra, chuối còn có nhiều công dụng khác như: giúp giảm cân, duy trì vóc dáng, giải độc cơ thể, chống ung thư, chống oxy hóa, giải độc cơ thể, tăng cường thị lực, có lợi cho hệ tiêu hóa, tim mạch,
– Cách bổ sung: Chuối có rất nhiều loại, bạn có thể ăn chuối chín trực tiếp hoặc có thể ăn chuối xanh xào, nấu canh…Tuy nhiên, nếu bị dị ứng với chuối thì không nên sử dụng loại quả này sẽ có hại cho sức khỏe.

20. Quả Kiwi

Quả Kiwi

Quả Kiwi

– Thành phần: Trong mỗi 100g quả kiwi có chứa 34mg canxi. Hàm lượng canxi không quá lớn nhưng lại rất có ích nếu như bổ sung mỗi ngày. Kiwi còn chứa nhiều chất dinh dưỡng như đạm, đường, chất xơ, chất béo, omega – 3, omega – 6. Chứa nhiều vitamin như A, C, D, E, K, B1, B2, B3, B5, B6, chứa nhiều folate và choline. Một số khoáng chất khác có trong quả kiwi như canxi, sắt, magie, phốt pho, natri, kẽm, đồng, mangan, selen.
– Tác dụng: Kiwi giúp cơ thể bổ sung thêm canxi, có lợi cho xương, răng, giúp trẻ phát triển chiều cao. Kiwi còn giúp giảm táp bón, cải thiện việc tiêu hóa protein, có lợi cho tim mạch, huyết áp, chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa lão hóa và chống lại ung thư…
– Cách bổ sung: Kiwi có thể ăn trực tiếp hoặc làm sinh tố, salad. Tuy nhiên, loại quả này cũng có thể gây nên dị ứng, tiêu chảy hoặc kích ứng miệng, nên lưu ý khi ăn và theo dõi phản ứng của cơ thể.
Tổng hợp 20 loại thực phẩm giàu canxi trên đây giúp bạn có thêm kiến thức, biết cách bổ sung canxi bằng việc ăn uống một cách hợp lý mà không cần uống thuốc. Canxi là khoáng chất thiết yếu của cơ thể, bởi vậy bạn nên cung cấp đủ canxi để cơ thể khỏe mạnh, chống lại bệnh tật. Bên cạnh đó, nên chế biến món ăn đa dạng, tùy theo sở thích của mình để có thể ăn ngon miệng hơn.
Mời đánh giá

NHẬN TƯ VẤN TỪ SHOP NHẬT BẢN




    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *